Có 1 kết quả:
表示 biǎo shì ㄅㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biểu thị, tỏ ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to express
(2) to show
(3) to say
(4) to state
(5) to indicate
(6) to mean
(2) to show
(3) to say
(4) to state
(5) to indicate
(6) to mean
Bình luận 0